Khoa học của Keo Dán
Keo có thể Xanh không?
Keo là gì?
Keo dán là một chất kết dính được sử dụng để liên kết các bề mặt khác nhau lại với nhau. Trong cuộc sống hàng ngày, keo dán là một công cụ không thể thiếu trong nhiều hoạt động từ thủ công, sửa chữa đến công nghiệp.
Tại sao keo dán lại dính?
Khả năng bám dính của keo dựa trên hai lực chính: liên kết bề mặt (adhesion) và liên kết nội tại (cohesion). Khi keo được thoa lên bề mặt vật liệu, các phân tử keo sẽ liên kết với bề mặt đó và khi keo khô, những liên kết này tạo nên lực dính giữa các bề mặt.
Ứng dụng của keo trong đời sống
Trong học tập
Dùng để dán giấy, làm mô hình, dự án nghiên cứu và thủ công mỹ nghệ.
Trong đời sống
Sửa chữa đồ đạc, dán sách, gắn kết đồ vật, dán quần áo và giày dép.
Trong công nghiệp
Sản xuất đồ nội thất, ô tô, máy bay, điện tử và xây dựng.
Nguyên lý hoạt động của keo dán
Lực liên kết bề mặt (Adhesion)
Là lực hút giữa các phân tử của keo và bề mặt vật liệu được dán. Lực này phụ thuộc vào tính chất hóa học của cả keo và bề mặt vật liệu. Các loại bề mặt khác nhau sẽ có khả năng tương tác với keo khác nhau.
Ví dụ: Keo dán giấy hoạt động tốt vì giấy có cấu trúc xốp, giúp keo thẩm thấu và tạo được nhiều điểm liên kết.
Lực liên kết nội tại (Cohesion)
Là lực hút giữa các phân tử keo với nhau, tạo nên độ bền và sự ổn định của lớp keo. Khi keo khô, các phân tử keo liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một lớp kết dính vững chắc.
Quá trình liên kết
Thoa keo
Keo được phủ lên bề mặt cần dán.
Ép chặt
Các bề mặt được ép lại với nhau.
Khô và đóng rắn
Dung môi bay hơi hoặc phản ứng hóa học xảy ra tạo liên kết.
Ảnh hưởng của bề mặt vật liệu
| Bề mặt | Đặc điểm | Loại keo phù hợp |
|---|---|---|
| Giấy | Xốp, thấm | Keo dán giấy, keo sữa |
| Gỗ | Xơ, nhiều lỗ | Keo PVA, keo gỗ |
| Vải | Sợi, mềm | Keo vải, keo nóng |
| Nhựa | Không thấm, trơn | Keo chuyên dụng, keo cyanoacrylate |
Phân loại keo dán theo nguồn gốc
Keo tự nhiên
- Tinh bột (starch): Chiết xuất từ khoai tây, bắp, gạo
- Nhựa thông: Từ cây thông và các loại cây có nhựa
- Casein: Protein chiết xuất từ sữa
Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học, an toàn cho trẻ em, nguồn nguyên liệu dồi dào.
Keo tổng hợp
- PVA (Polyvinyl Acetate): Keo sữa dùng cho giấy, gỗ
- Epoxy: Keo hai thành phần, độ bám dính cao
- Cyanoacrylate (Super glue): Keo dán nhanh
Ưu điểm: Độ bám dính cao, đa năng, khả năng chống nước, độ bền lâu dài.
Keo sinh học (Bio-based Adhesives)
Keo sinh học là loại keo được sản xuất từ các nguyên liệu sinh học tái tạo, thân thiện với môi trường và có khả năng phân hủy sinh học. Đây là hướng phát triển bền vững của ngành sản xuất keo dán.
- Làm từ các nguồn nguyên liệu tái tạo: tinh bột, cellulose, protein
- Khả năng phân hủy sinh học cao, giảm ô nhiễm môi trường
- An toàn cho sức khỏe người sử dụng, không chứa dung môi độc hại
Keo sinh học – Giải pháp thay thế bền vững
Vì sao cần keo sinh học?
Vấn đề với keo tổng hợp
- Sản xuất từ dẫn xuất dầu mỏ – nguồn tài nguyên không tái tạo
- Phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất
- Chứa dung môi, hóa chất độc hại ảnh hưởng sức khỏe
- Khó phân hủy, tồn tại lâu trong môi trường
- Vi nhựa (microplastics) từ keo tồn tại trong môi trường
Lợi ích của keo sinh học
- Sản xuất từ nguyên liệu tái tạo, bền vững
- Giảm phát thải carbon so với keo tổng hợp
- Không chứa dung môi độc hại, an toàn cho người dùng
- Dễ phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường
- Giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái
Thành phần thường dùng trong keo sinh học
- Bột bắp, bột sắn: Nguồn tinh bột chính, tạo độ kết dính
- Gelatin: Protein từ collagen động vật, tăng độ liên kết
- Glycerin: Giữ ẩm, tăng độ dẻo và thời gian khô
- Axit citric: Chất bảo quản tự nhiên, điều chỉnh pH
- Gôm tự nhiên: Tăng độ nhớt và khả năng bám dính
Hoạt động STEM
1. Làm keo từ tinh bột
Dành cho học sinh từ 8-15 tuổi | 45 phút
Vật liệu cần chuẩn bị
- 2 muỗng canh bột bắp hoặc bột sắn
- 1 cốc nước
- 1 muỗng canh giấm trắng
- 1/2 muỗng cà phê glycerin (nếu có)
- Nồi nhỏ và đũa khuấy
Cách làm
- Cho bột bắp vào nồi nhỏ, thêm 1/4 cốc nước lạnh, khuấy đều tạo hỗn hợp sệt.
- Thêm 3/4 cốc nước còn lại vào nồi, khuấy đều và đun nhỏ lửa.
- Liên tục khuấy đều cho đến khi hỗn hợp trong suốt và đặc lại (khoảng 5 phút).
- Tắt bếp, thêm giấm và glycerin, khuấy đều.
- Để nguội và cho vào hộp đựng. Keo có thể sử dụng ngay.
Giải thích khoa học
Khi đun nóng, các phân tử tinh bột hấp thụ nước và trương phồng lên, tạo thành gel. Giấm giúp ổn định pH và có tác dụng bảo quản. Glycerin giúp keo không bị khô quá nhanh.
2. Khám phá lực tác động với keo nến
Nguồn: TeachEngineering – “Glue Joy”
Mục tiêu
Học sinh sử dụng que keo nến để học về các lực căng (tension), nén (compression) và xoắn (torsion).
Vật liệu cần chuẩn bị
- Que keo nến (loại dùng cho súng bắn keo)
- Thước (để đo)
- Bút dạ mảnh (để đánh dấu trên que keo)
Quy trình thực hiện
Thí nghiệm biểu diễn lực căng và nén tạo ra bởi sự uốn cong:
- Dùng thước để đánh dấu bốn đường thẳng dài 4 inch chạy dọc theo chiều dài của que keo. Đặt các đường này cách nhau 90 độ: một ở phía trên, một ở phía dưới, và một ở mỗi bên của que keo.
- Giữ que keo giữa ngón tay và ngón cái, tác dụng một lực vào giữa que và quan sát làm thế nào chiều dài và hình dạng của các đường thay đổi.
Thí nghiệm biểu diễn lực xoắn:
- Đánh dấu một loạt các đường thẳng dọc theo chiều dài của que keo, như đã mô tả trong thí nghiệm trước.
- Học sinh làm việc theo cặp: Một học sinh giữ một đầu que keo, trong khi bạn khác xoắn đầu còn lại càng mạnh càng tốt.
Câu hỏi thảo luận
- Điều gì xảy ra với đường ở phía trên que keo (bên mà bạn ấn ngón tay vào)? Điều gì xảy ra với đường ở phía dưới?
- Điều gì xảy ra với những đường ở hai bên que keo?
- Lực căng (tension) và lực nén (compression) là gì?
- Điều gì xảy ra với các đường kẻ trên que keo khi nó bị xoắn?
- Hãy tưởng tượng mỗi đường thẳng đứng đại diện cho một hàng phân tử keo. Quan sát xem chúng đã bị trượt sang bên cạnh như thế nào do chuyển động xoắn. Đây là dấu hiệu của lực cắt (shear forces) tác động bên trong vật liệu.
- Bạn có thể giải thích lực cắt (shear force) là gì không?
- Lực xoắn (torsion) là gì?
3. Khám phá lực liên kết và lực bám dính
Nguồn: TeachEngineering – “Capillary Action”
Mục tiêu
Học sinh sẽ hiểu được sự khác biệt giữa lực liên kết (cohesive forces – lực giữ các phân tử nước lại với nhau và tạo ra sức căng bề mặt) và lực bám dính (adhesive forces – lực khiến nước “dính” vào bề mặt rắn). Sự tương tác giữa lực liên kết và lực bám dính tạo ra hiện tượng mao dẫn.
Vật liệu cần chuẩn bị
- Một ly nước
- Màu thực phẩm
- Khăn giấy trắng
- Ống hút thủy tinh hoặc ống nghiệm mao quản (nếu có)
Quy trình thực hiện
- Làm màu nước trong ly bằng màu thực phẩm để việc quan sát dễ dàng hơn.
- Đặt một góc của khăn giấy trắng vào nước đã nhuộm màu. Quan sát và mô tả cách màu nước leo lên khăn giấy.
- Nếu có ống thủy tinh mao quản, đặt một đầu ống vào nước và quan sát nước dâng lên trong ống.
- Thảo luận về sự khác biệt giữa các vật liệu có thể hút nước (như khăn giấy, bông) và không thể hút nước (như túi nhựa).
Giải thích khoa học
Trong bất kỳ chất lỏng nào, lực hút phân tử khiến các phân tử chất lỏng hút về phía nhau. Những lực này được gọi là “lực liên kết” (cohesive). Trong khi đó, “lực bám dính” (adhesive) khiến phân tử nước cố gắng “dính” vào các bề mặt rắn.
Tác dụng mao dẫn là hiệu ứng kết hợp của lực liên kết và lực bám dính, khiến nước và các chất lỏng khác dâng lên trong các ống mỏng hoặc không gian hẹp khác. Bên trong ống thủy tinh mỏng, lực bám dính (sự hút giữa nước và thành ống thủy tinh) kéo nước lên thành ống. Lực liên kết (sự hút giữa các phân tử nước với nhau) sau đó cố gắng giảm thiểu khoảng cách giữa các phân tử nước bằng cách kéo đáy của mặt cong lên chống lại lực hấp dẫn.
Ứng dụng thực tế
- Lau chùi bằng bọt biển
- Cách đất trong sân vườn hấp thụ nước mưa
- Sáp nến dâng lên trong bấc
- Cách áo thun thấm hút mồ hôi
- Trong kỹ thuật, hiện tượng mao dẫn quyết định một phần hành vi của nước ngầm trong đất
- Kỹ sư dầu khí sử dụng hiểu biết về tác dụng mao dẫn trong việc khai thác dầu thô từ các kho đá
Kết nối với giáo dục vì phát triển bền vững
SDG 12 – Tiêu dùng và sản xuất bền vững
Việc sử dụng keo sinh học từ tinh bột góp phần thúc đẩy mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm từ các sản phẩm hóa học truyền thống.
Giá trị giáo dục
- Nâng cao nhận thức về tác động môi trường của sản phẩm hàng ngày
- Khuyến khích học sinh tìm hiểu các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường
- Phát triển kỹ năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
- Hiểu biết về nguyên lý khoa học và ứng dụng thực tế